Nội Dung Bài Viết
BitLocker là gì? Cách sử dụng Bitlocker trên Windows
BitLocker là giải pháp mã hóa dữ liệu hiệu quả, bảo vệ dữ liệu quan trọng trên máy tính khỏi những mối đe dọa từ kẻ xấu có ý định đánh cắp thông tin. Với BitLocker, người dùng có thể mã hóa ổ đĩa của mình, đảm bảo rằng ngay cả khi máy tính bị mất hoặc bị đánh cắp, dữ liệu bên trong vẫn được bảo mật và không thể truy cập bởi những người không có quyền.
Cổng BitLocker được Microsoft phát triển và tích hợp sẵn trong các phiên bản Windows từ Windows 7 trở đi. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tải xuống hoặc mua thêm phần mềm bên ngoài để sử dụng tính năng này. Sau khi kích hoạt BitLocker, máy tính của bạn sẽ tiếp tục hoạt động bình thường mà không gặp phải bất kỳ vấn đề gì về hiệu suất.
Các phiên bản Windows hỗ trợ BitLocker gồm:
- Windows 7 (Enterprise, Ultimate)
- Windows 8.1 (Professional, Enterprise)
- Windows 10 (Professional, Enterprise, Education)
- Windows 11 (Professional, Enterprise, Education)
Để có thể sử dụng BitLocker, máy tính của bạn cần phải có chip Trusted Platform Module (TPM) phiên bản 1.2 trở lên. Chip TPM đóng vai trò như một phần cứng bảo mật, giúp lưu trữ các khóa mã hóa một cách an toàn.
Gần đây, nhiều máy tính mới được sản xuất đã mặc định bật BitLocker. Do đó, nếu bạn cần cài đặt lại hệ điều hành Windows, hãy nhớ tắt BitLocker hoàn toàn trước khi thực hiện. Việc này rất quan trọng để tránh gặp phải các rủi ro liên quan đến việc mất dữ liệu hoặc không thể truy cập vào ổ đĩa sau khi cài đặt lại hệ điều hành.
Cách sử dụng BitLocker để mã hóa dữ liệu
Mã hóa ổ đĩa hệ thống, có thể là ổ cài đặt Windows, có một số điểm khác biệt so với việc mã hóa các ổ đĩa thông thường ngay từ những bước đầu tiên. Điều này chủ yếu xuất phát từ việc ổ đĩa hệ thống chứa các tập tin quan trọng cần thiết cho việc khởi động và vận hành hệ điều hành.
Khi tiến hành mã hóa ổ cài đặt Windows, người dùng sẽ phải thực hiện một số thao tác đặc biệt để đảm bảo rằng quá trình diễn ra suôn sẻ mà không làm ảnh hưởng đến khả năng khởi động của máy tính. Ngoài ra, việc mã hóa ổ đĩa hệ thống yêu cầu người dùng phải có quyền quản trị viên, bởi đây là một quy trình liên quan đến cấu hình sâu hơn trong hệ thống.
Hơn nữa, khi mã hóa ổ cài đặt, người dùng cũng cần lưu ý đến việc sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện, nhằm tránh mất mát thông tin quan trọng trong trường hợp xảy ra sự cố. Tóm lại, mã hóa ổ đĩa hệ thống không đơn thuần là một bước thực hiện như với các ổ đĩa khác, mà còn đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết nhất định về cách thức hoạt động của hệ điều hành.
Mã hóa ổ đĩa hệ thống
Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy nhấp chuột phải vào ổ đĩa hệ thống mà bạn muốn mã hóa và chọn Bật BitLocker. Đây là bước khởi đầu quan trọng để bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi truy cập trái phép.
Bước 2: Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu chọn phương thức lưu trữ khóa phục hồi. Bạn có thể chọn lưu trữ vào tài khoản Microsoft của mình hoặc tạo một tập tin văn bản (file txt) để lưu trữ khóa này. Việc lưu trữ khóa phục hồi là rất cần thiết, vì nếu bạn quên mật khẩu hoặc gặp sự cố với máy tính, bạn sẽ cần đến khóa này để khôi phục quyền truy cập.
Lưu ý rằng khi bạn lưu tập tin khóa phục hồi, hãy chọn một nơi an toàn và không được lưu trong chính ổ đĩa mà bạn đang tiến hành mã hóa. Điều này nhằm đảm bảo rằng khóa phục hồi không bị mất cùng với dữ liệu trong trường hợp ổ đĩa bị hỏng.
Sau khi đã chọn xong, hãy nhấn Tiếp theo để tiếp tục quá trình.
Sau đó nhấn Next để tiếp tục.
Bước 3: Bạn sẽ cần quyết định phạm vi mã hóa. Có hai lựa chọn cho bạn: mã hóa chỉ không gian đã sử dụng (phương pháp này nhanh chóng và thích hợp cho các máy tính mới hoặc ổ đĩa mới) hoặc mã hóa toàn bộ ổ đĩa (phương pháp này mất nhiều thời gian hơn nhưng lại phù hợp cho các máy tính hoặc ổ đĩa đang sử dụng, nơi có nhiều dữ liệu cần bảo vệ).
Bước 4: Tiếp theo, bạn sẽ chọn chế độ mã hóa. Có hai chế độ: chế độ mới (thích hợp nếu ổ cứng chỉ được sử dụng độc lập trên máy tính này) hoặc chế độ tương thích (nếu bạn có kế hoạch chuyển ổ cứng sang máy tính khác trong tương lai).
Cần lưu ý rằng chế độ mới mang lại mức bảo mật cao hơn, nhưng chỉ được hỗ trợ trên phiên bản Windows 10 từ 1511 trở đi. Nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Windows cũ hơn, dữ liệu trong ổ đĩa sẽ không thể giải mã nếu bạn chọn chế độ mã hóa mới.
Bước 5: Đánh dấu vào ô Chạy kiểm tra hệ thống BitLocker, sau đó nhấn Tiếp tục. Bước này giúp đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động bình thường trước khi bắt đầu quá trình mã hóa thực tế.
Bước 6: Cuối cùng, bạn cần khởi động lại máy tính của mình. Sau khi máy tính khởi động lại, bạn sẽ thấy biểu tượng khóa xuất hiện trên ổ đĩa hệ thống, điều này cho thấy ổ đĩa đã được mã hóa thành công và dữ liệu của bạn đã được bảo vệ.
Sau khi khởi động lại, bạn sẽ thấy ổ đĩa hệ thống có biểu tượng một chiếc khóa.
Việc mã hóa ổ đĩa bằng BitLocker là một cách hiệu quả để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của bạn khỏi những mối đe dọa tiềm ẩn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã lưu trữ khóa phục hồi ở một nơi an toàn để có thể khôi phục dữ liệu khi cần thiết.
Mã hóa ổ đĩa khác (không phải ổ hệ thống)
Bước 1: Đầu tiên, bạn cần nhấp chuột phải vào ổ đĩa mà bạn muốn mã hóa và chọn Bật BitLocker. Hành động này sẽ khởi động quá trình bảo mật cho ổ đĩa của bạn, giúp bảo vệ dữ liệu bên trong khỏi truy cập trái phép.
Bước 2: Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu chọn phương thức mở khóa cho ổ đĩa. Có một số lựa chọn cho bạn, bao gồm việc sử dụng một mật khẩu, thẻ thông minh hoặc thiết lập để ổ đĩa tự động mở khóa khi bạn sử dụng máy tính này. Trong ví dụ dưới đây, mình đã quyết định chọn phương thức mở khóa bằng một mật khẩu.
Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn mong muốn (nhớ nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận) rồi nhấn nút Tiếp theo. Việc chọn mật khẩu mạnh là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
Các bước tiếp theo sẽ tương tự như phần a) Mã hóa ổ đĩa hệ thống mà bạn có thể tham khảo và thực hiện theo hướng dẫn. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn tất quá trình mã hóa ổ đĩa của mình.
Ngoài việc mã hóa ổ đĩa trên máy tính, bạn cũng có thể áp dụng quy trình tương tự cho các thiết bị USB nếu bạn muốn bảo vệ dữ liệu trên đó. Việc mã hóa USB cũng rất hữu ích, đặc biệt khi bạn thường xuyên di chuyển dữ liệu giữa các thiết bị khác nhau.
Cách tắt BitLocker
Nếu bạn cảm thấy tin tưởng rằng dữ liệu trên máy tính của mình vẫn có thể được bảo mật mà không cần sử dụng BitLocker, bạn có thể xem xét việc tắt tính năng này để cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống. Thực tế cho thấy, khi BitLocker đang được kích hoạt, tốc độ đọc và ghi dữ liệu trên ổ đĩa thường sẽ bị giảm đi so với khi không sử dụng tính năng mã hóa này.
Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy nhấp chuột phải vào ổ đĩa mà bạn đã bật BitLocker. Sau đó, từ menu hiện ra, chọn Quản lý BitLocker. Tùy chọn này sẽ giúp bạn quản lý các cài đặt liên quan đến BitLocker một cách dễ dàng.
Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy tìm và nhấp vào tùy chọn Tắt BitLocker. Hệ thống sẽ bắt đầu quá trình tắt tính năng mã hóa, điều này có thể mất một khoảng thời gian tùy thuộc vào dung lượng dữ liệu trên ổ đĩa.
Sau khi thực hiện bước trên, một thông báo xác nhận sẽ xuất hiện để yêu cầu bạn xác nhận lại quyết định của mình. Bạn chỉ cần chọn lại Tắt BitLocker để hoàn tất quá trình.
Việc tắt BitLocker không chỉ giúp tăng tốc truy cập dữ liệu mà còn làm giảm tải cho hệ thống, giúp máy tính hoạt động mượt mà hơn. Tuy nhiên, trước khi quyết định tắt tính năng này, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về mức độ bảo mật mà bạn cần cho dữ liệu của mình.
Khôi phục quyền truy cập bằng Recovery Key
Trong trường hợp bạn cần truy cập vào một ổ đĩa đã được mã hóa bằng BitLocker nhưng lại không nhớ mật khẩu mà mình đã thiết lập trước đó, bạn có thể sử dụng Recovery Key (khóa phục hồi) mà bạn đã lưu trữ. Khóa phục hồi này rất quan trọng vì nó cho phép bạn mở khóa ổ đĩa mà không cần phải nhớ mật khẩu.
Nếu bạn đã lưu trữ khóa phục hồi dưới dạng tập tin, hãy mở tập tin đó và tìm đoạn mã được ghi ở dòng Recovery Key. Đoạn mã này thường dài và bao gồm các ký tự số và chữ cái, vì vậy bạn cần sao chép chính xác từng ký tự để đảm bảo quá trình mở khóa diễn ra thành công.
Sau khi đã có đoạn mã Recovery Key, bạn tiến hành mở khóa ổ đĩa đang bị khóa bởi BitLocker. Tại giao diện mở khóa, bạn sẽ thấy tùy chọn Tùy chọn khác. Nhấn vào đó và chọn Nhập khóa phục hồi. Tiếp theo, bạn dán đoạn mã Recovery Key mà bạn đã sao chép vào ô tương ứng và nhấn nút Mở khóa. Nếu mọi thứ chính xác, bạn sẽ có thể truy cập vào dữ liệu trong ổ đĩa mà không gặp trở ngại nào.
Việc sử dụng Recovery Key là một phương pháp an toàn và hiệu quả để khôi phục quyền truy cập vào ổ đĩa của bạn, đặc biệt trong những tình huống mà việc quên mật khẩu là điều không thể tránh khỏi. Hãy luôn nhớ lưu giữ Recovery Key ở một nơi an toàn để có thể dễ dàng truy cập khi cần thiết.
Xem thêm:
- Dịch Vụ Sửa Máy In Tại Nhà Của Dương Tiến Phát
- Dịch Vụ Sửa Máy In Tại Nhà Của Dương Tiến Phát
- Dịch Vụ Cài Win Tại Nhà Ở Hà Nội Của Dương Tiến Phát